Có 1 kết quả:

柳橙汁 liǔ chéng zhī ㄌㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄓ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) orange juice
(2) CL:瓶[ping2],杯[bei1],罐[guan4],盒[he2]
(3) see also 橙汁[cheng2 zhi1]

Bình luận 0