Có 1 kết quả:
柳橙汁 liǔ chéng zhī ㄌㄧㄡˇ ㄔㄥˊ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orange juice
(2) CL:瓶[ping2],杯[bei1],罐[guan4],盒[he2]
(3) see also 橙汁[cheng2 zhi1]
(2) CL:瓶[ping2],杯[bei1],罐[guan4],盒[he2]
(3) see also 橙汁[cheng2 zhi1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0